--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khắc gỗ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khắc gỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khắc gỗ
+
Wood-engraving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khắc gỗ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khắc gỗ"
:
khác gì
khắc gỗ
Những từ có chứa
"khắc gỗ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
khắc gỗ
:
Wood-engraving
+
gạt
:
to dupe; to beguile; to cheat; to take incô ta gạt tôi lấy tiềnshe cheated me out of my money to reject; to turn aside
+
ở mướn
:
Serve (a family) for wages
+
ái lực
:
Affinityái lực của muối với nướcaffinity of salt for water
+
hebrew
:
người Hê-brơ, người Do thái